--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đu đưa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đu đưa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đu đưa
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to seving, to sway
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đu đưa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đu đưa"
:
âu hóa
âu hoá
Lượt xem: 534
Từ vừa tra
+
đu đưa
:
to seving, to sway
+
đấu thầu
:
Bid forr contract, put in (make) a tenderCông trình ấy được đưa rra cho các hãng xây dựng đấu thầuThar work was put forth for construction firm to bid for contract to build it (to make tenders for its building)
+
xích đu
:
swing, rocking chair
+
hải triều
:
Tide
+
dán
:
to paste; to stick; to gluekhẩu hiệu dán trên tườngA banner stick on the wall. To rivet